She felt anxious about the upcoming exam.
Dịch: Cô ấy cảm thấy lo lắng về kỳ thi sắp tới.
He was anxious to hear the results of the interview.
Dịch: Anh ấy rất lo lắng để nghe kết quả của buổi phỏng vấn.
lo lắng
căng thẳng
lo âu
làm lo âu
06/08/2025
/bʊn tʰit nuəŋ/
album của họ
chuyên gia y tế, nhân viên chăm sóc sức khỏe
Câu lạc bộ nghệ thuật
máy bay mô hình
xưởng điêu khắc gỗ
nấu bằng hơi nước
chi phí chỗ ở
đơn vị tiền tệ