She felt anxious about the upcoming exam.
Dịch: Cô ấy cảm thấy lo lắng về kỳ thi sắp tới.
He was anxious to hear the results of the interview.
Dịch: Anh ấy rất lo lắng để nghe kết quả của buổi phỏng vấn.
lo lắng
căng thẳng
lo âu
làm lo âu
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
Giá bán buôn
chiên chảo
không phận đối phương
thời trang punk
rất biết ơn
hợp đồng thông minh
chuỗi ca khúc
ghi nhớ