She is anxious and concerned about her son's health.
Dịch: Cô ấy lo lắng và quan tâm về sức khỏe của con trai mình.
We are anxious and concerned about the future of the company.
Dịch: Chúng tôi lo lắng và quan tâm về tương lai của công ty.
Lo âu
E ngại
sự lo lắng
lo lắng
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
chiêu trò gây chú ý
nhu cầu thực phẩm
hầu tước
Nâng cao nhận thức
thiền định
gương mặt nổi
du lịch ẩm thực
chương