I feel anxious about the exam.
Dịch: Tôi cảm thấy lo lắng về kỳ thi.
She feels anxious when she has to speak in public.
Dịch: Cô ấy cảm thấy lo lắng khi phải phát biểu trước đám đông.
lo lắng
e sợ
sự lo lắng
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
vặn cổ tay
máy đánh bạc
phần không nguyên
con đường đẹp
vùng trung du
cuộc thi sắc đẹp
phân tích đầu tư
Trải nghiệm đúng tinh thần