The adultery rumor ruined his political career.
Dịch: Tin đồn ngoại tình đã hủy hoại sự nghiệp chính trị của anh ta.
She dismissed the adultery rumor as malicious gossip.
Dịch: Cô ấy bác bỏ tin đồn ngoại tình như một lời nói xấu độc hại.
Tin đồn về mối quan hệ ngoài luồng
Scandal ngoại tình
Ngoại tình
Làm giả, pha trộn
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
chế biến sai thời điểm
sắc thái
Ký ức đóng nắp
sự hung hăng ở tuổi thanh niên
trung tâm kinh tế
nghiên cứu thực nghiệm
vận tải đường sắt quốc tế
Kinh doanh bán lại