She spoke into the microphone during the concert.
Dịch: Cô ấy đã nói vào micro trong buổi hòa nhạc.
Can you pass me the microphone, please?
Dịch: Bạn có thể đưa cho tôi chiếc micro được không?
microphone
mike
lồng micro
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
phụ nữ thần thánh
Hài kịch chính kịch
chịu trách nhiệm
an toàn hàng hải
trợ lý kinh doanh
cây chứa tinh bột
nguồn phương tiện
cuộc cướp