He was freeloading off his sister.
Dịch: Anh ta đang ăn bám chị gái mình.
I hate freeloaders.
Dịch: Tôi ghét những kẻ ăn bám.
ăn bám
hút máu
kẻ ăn bám
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
kiểm tra hình ảnh
tầng lớp xã hội
khu bếp mở và khu ăn tinh tế
mã kiểm tra
Thực phẩm được chế biến bằng cách xông khói.
Thị trường kém sức hút
Sự đảo chữ cái giữa hai hoặc nhiều từ trong một câu, thường tạo ra một câu nói hài hước.
tiền thưởng khuyến khích