He was freeloading off his sister.
Dịch: Anh ta đang ăn bám chị gái mình.
I hate freeloaders.
Dịch: Tôi ghét những kẻ ăn bám.
ăn bám
hút máu
kẻ ăn bám
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
Trời nóng 40 độ
cơ hội đầu tư
chứng chỉ khoa học máy tính
sản lượng tiêu thụ
giới thượng lưu
Người tham gia phỏng vấn
trà sen
Giải pháp di động hoặc phương án nâng cao khả năng di chuyển và hoạt động của cá nhân hoặc tổ chức