This business venture is a dangerous opportunity.
Dịch: Vụ đầu tư kinh doanh này là một cơ hội nguy hiểm.
He saw the scandal as a dangerous opportunity to rise in power.
Dịch: Anh ta xem vụ bê bối này là một cơ hội nguy hiểm để thăng tiến quyền lực.
cơ hội rủi ro
cơ hội mạo hiểm
14/09/2025
/ˈpɪmpəl/
bánh phở
xử lý chất thải
màn mưa đêm
thùng, xô
cấu trúc khuôn mặt
nghĩa trang động vật
lớp phụ, phân lớp
Viêm kết mạc