Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Admit"

verb phrase
courage to admit mistakes
/ˈkɜːrɪdʒ tuː ədˈmɪt mɪˈsteɪks/

dũng cảm sửa sai

noun
Admitting hospital
/ədˈmɪtɪŋ ˈhɒspɪtl/

bệnh viện tiếp nhận

verb
be admitted
/bi ədˈmɪtɪd/

được chấp nhận, được nhận

verb
admit mistake
/ədˈmɪt mɪˈsteɪk/

thừa nhận đã sai

verb
Admit Actions
/ədˈmɪt ˈækʃənz/

thừa nhận hành vi

verb
admit behavior
/ədˈmɪt bɪˈheɪvjər/

thừa nhận hành vi

noun
admitted patient
/ədˈmɪtɪd ˈpeɪʃənt/

bệnh nhân đã nhập viện

noun
admittance letter
/ədˈmɪtəns ˈlɛtər/

Thư chấp nhận

noun
admittance
/ədˈmɪt.əns/

sự chấp nhận, sự cho phép vào

verb
admit
/ədˈmɪt/

thừa nhận

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

04/07/2025

at a loss

/æt ə lɒs/

không biết làm sao, bó tay, không biết phải làm gì, túng túng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY