The admittance to the concert was restricted.
Dịch: Sự cho phép vào buổi hòa nhạc bị hạn chế.
He was granted admittance to the university after passing the exam.
Dịch: Anh ấy được cấp phép vào đại học sau khi vượt qua kỳ thi.
sự chấp nhận
sự vào
thừa nhận
sự thừa nhận, sự cho phép vào
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
sau hơn 3 năm tạm ngưng
ổ (gà, vịt...); đám con
tái phạm nhiều lần
Lãi suất vay
chuyến phiêu lưu mở mang tầm mắt
cơ quan cấp bằng sáng chế
Trận chung kết
gỡ video xuống