He admitted his actions.
Dịch: Anh ấy đã thừa nhận hành vi của mình.
She admitted the actions were wrong.
Dịch: Cô ấy thừa nhận những hành vi đó là sai.
Công nhận hành vi
Thú nhận hành vi
sự thừa nhận
thừa nhận
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
có hương vị
Xe ôm (dịch vụ chở khách bằng xe máy)
nhân sự quân đội
Thiết kế nhỏ
văn phòng quyền lực
câu cá, mồi nhử
du lịch theo nhóm
khách hàng khó tính