He admitted his actions.
Dịch: Anh ấy đã thừa nhận hành vi của mình.
She admitted the actions were wrong.
Dịch: Cô ấy thừa nhận những hành vi đó là sai.
Công nhận hành vi
Thú nhận hành vi
sự thừa nhận
thừa nhận
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
tước giấy phép lái xe
gầy gò, hốc hác
khách sạn
quyền chọn tài chính
chiến dịch lao động
chiều chuộng, khoan dung
khai gian tuổi
Đơn xin du học