He admitted his behavior.
Dịch: Anh ấy đã thừa nhận hành vi của mình.
She admitted the behavior was wrong.
Dịch: Cô ấy thừa nhận hành vi đó là sai.
xác nhận hành vi
thú nhận hành vi
sự thừa nhận
thừa nhận
07/11/2025
/bɛt/
khu vực tầng 6
Cởi mở hơn
chính quyền số
chất thải, bã, phế liệu
công ty công nghệ nhà hàng
bảo vệ thành công
ghi sổ tay chi tiêu
thẻ, thẻ ghi, thẻ bài