The admitted patient requires special attention.
Dịch: Bệnh nhân đã nhập viện cần được chăm sóc đặc biệt.
The hospital has a high number of admitted patients this week.
Dịch: Bệnh viện có nhiều bệnh nhân đã nhập viện trong tuần này.
bệnh nhân nội trú
bệnh nhân đang nằm viện
sự nhập viện
nhập viện
12/06/2025
/æd tuː/
chi tiêu xa xỉ
Bí quyết, kỹ năng
Tuổi trẻ rực rỡ
bình chứa
Thanh toán tự động
nhóm phân loại
âm điệu
Món khai vị