The admitted patient requires special attention.
Dịch: Bệnh nhân đã nhập viện cần được chăm sóc đặc biệt.
The hospital has a high number of admitted patients this week.
Dịch: Bệnh viện có nhiều bệnh nhân đã nhập viện trong tuần này.
bệnh nhân nội trú
bệnh nhân đang nằm viện
sự nhập viện
nhập viện
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
món đồ hiếm
mỹ phẩm
dẫn dắt, chỉ huy
bảng đánh giá
thành viên
ngôi thứ hai số ít
vòng đàm phán trực tiếp
Bánh mì làm từ sắn