I admit I was wrong about that.
Dịch: Tôi thừa nhận tôi đã sai về điều đó.
He admitted his mistake and apologized.
Dịch: Anh ấy thừa nhận lỗi của mình và xin lỗi.
thú lỗi
thừa nhận thiếu sót
sự thừa nhận
lỗi lầm
08/11/2025
/lɛt/
cây độc
Chào thầy/cô
hại, gây hại
cơ sở hạ tầng y tế công cộng
bữa ăn nhẹ vào buổi tối muộn
Nguy cơ biến không gian
sự cần cù
Luật pháp của địa phương