I admit I was wrong about that.
Dịch: Tôi thừa nhận tôi đã sai về điều đó.
He admitted his mistake and apologized.
Dịch: Anh ấy thừa nhận lỗi của mình và xin lỗi.
thú lỗi
thừa nhận thiếu sót
sự thừa nhận
lỗi lầm
29/07/2025
/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/
niệu đạo
vận động bầu cử
Người phụ trách bến cảng
thời đại hiện đại
thẩm vấn
dòng vốn đầu tư
kịp thời
Kỳ thi vượt cấp