Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "ATC"

adjective
matchless
/ˈmætʃləs/

Vô song, không gì sánh bằng

noun
benefit match
/ˈbenɪfɪt mætʃ/

Đối sánh lợi ích

noun
exhibition match
/ˌeksɪˈbɪʃən mætʃ/

trận đấu biểu diễn, trận đấu giao hữu

noun
coffee klatch
/ˈkɒfi klæʧ/

cắt cà phê xã giao

verb
watch a movie
/wɑːtʃ ə ˈmuːvi/

xem phim

verb
catch attention
/kætʃ əˈtɛnʃən/

gây chú ý

noun phrase
eye-catching design
/ˈaɪˌkætʃɪŋ dɪˈzaɪn/

thiết kế bắt mắt

noun
purple patch
/ˈpɜːr.pəl ˌpætʃ/

giai đoạn thành công rực rỡ, thời kỳ đỉnh cao

noun
Match analysis
/mætʃ əˈnæləsɪs/

Phân tích trận đấu

noun
match experience
/mætʃ ɪkˈspɪəriəns/

kinh nghiệm thi đấu

noun
Highlight match
/ˈhaɪlaɪt mætʃ/

Trận cầu tâm điểm

verb
catch one's eye
/kætʃ wʌnz aɪ/

thu hút mọi sự chú ý

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

15/06/2025

natural tone

/ˈnæʧərəl toʊn/

giọng tự nhiên, giọng nói tự nhiên, âm điệu tự nhiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY