The sailors stand watch at night.
Dịch: Các thủy thủ canh gác vào ban đêm.
I will stand watch while you sleep.
Dịch: Tôi sẽ canh gác trong khi bạn ngủ.
canh giữ
đề phòng
ca trực
canh gác
07/07/2025
/ˈmuːvɪŋ ɪn təˈɡɛðər/
phạm vi hoạt động
độc lập
lãnh đạo lập pháp
Lười phát biểu
quan sát lâm sàng
tất chân
biểu thức viết tắt cho 'public relations' trong tiếng Anh.
Trắng như sữa