She wore an eye-catching ensemble to the party.
Dịch: Cô ấy mặc một bộ trang phục bắt mắt đến bữa tiệc.
The model presented an eye-catching ensemble on the runway.
Dịch: Người mẫu trình diễn một bộ cánh nổi bật trên sàn diễn.
trang phục nổi bật
trang phục dễ nhận thấy
16/09/2025
/fiːt/
sự có khả năng thanh toán
bảo vệ sinh thái
cà độc dược
xác minh sự tuân thủ
hành lang thương mại
sự sáng, độ sáng
chanh
Gánh chịu một khoản nợ