Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "AC"

noun
water capacity
/ˈwɔːtər kəˈpæsəti/

dung tích nước

noun
scary face
/ˈskeri feɪs/

khuôn mặt đáng sợ

noun
hideous face
/ˈhɪdiəs feɪs/

khuôn mặt ghê tởm

noun
immobile face
/ɪˈmoʊbəl feɪs/

khuôn mặt bất động

noun
stiff face
/stɪf feɪs/

mặt đơ

noun
witch face
/wɪtʃ feɪs/

gương mặt phù thủy

adjective
frozen face
/ˈfroʊzən feɪs/

gương mặt cứng đờ

noun
illegal activities
/ɪˈliːɡəl ækˈtɪvɪtiz/

các hoạt động bất hợp pháp

noun
revenue transaction
/ˈrevənjuː trænˈzækʃən/

giao dịch doanh thu

noun
accident involving two deaths
ˈæksɪdənt ɪnˈvɒlvɪŋ tuː dɛθs

tai nạn khiến hai người thiệt mạng

noun
displacement assistance
/dɪsˈpleɪsmənt əˈsɪstəns/

hỗ trợ di dời

noun
evacuation
/ɪˌvækjuˈeɪʃən/

Sự di tản, sự sơ tán

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

13/06/2025

evident prospect

/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/

Triển vọng rõ ràng, Viễn cảnh hiển nhiên, Khả năng thấy trước

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY