The submarine resurfaced after completing its mission.
Dịch: Tàu ngầm nổi lên trở lại sau khi hoàn thành nhiệm vụ.
They are going to resurface the road this summer.
Dịch: Họ sẽ lát lại con đường vào mùa hè này.
tái xuất hiện
nổi lên trở lại
sự tái xuất hiện, sự lát lại
05/08/2025
/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/
Sữa tươi
Thu thập ý kiến
Ca dao Việt Nam
Loét miệng
động lực thị trường
Anh rể
thuộc về bụng
người quay vòng, người quay tơ, người quay vòng chơi