His note reaction was subtle but noticeable.
Dịch: Phản ứng lưu ý của anh ấy rất tế nhị nhưng vẫn có thể nhận thấy.
The speaker paused to gauge the audience's note reaction.
Dịch: Diễn giả dừng lại để đánh giá phản ứng lưu ý của khán giả.
phản ứng quan sát
phản ứng nhận thức
lưu ý
07/08/2025
/ˌloʊ.kə.lɪˈzeɪ.ʃən/
Salad với thịt bò
xử lý tài liệu
Độ bão hòa oxy
phát triển kỹ năng
chiếm ưu thế, thắng thế
sự lên án
nắng nóng gay gắt
cây lưu ly