His note reaction was subtle but noticeable.
Dịch: Phản ứng lưu ý của anh ấy rất tế nhị nhưng vẫn có thể nhận thấy.
The speaker paused to gauge the audience's note reaction.
Dịch: Diễn giả dừng lại để đánh giá phản ứng lưu ý của khán giả.
phản ứng quan sát
phản ứng nhận thức
lưu ý
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
Bài (bộ) bài
tình trạng tồn kho
nhân viên hải quan
dòng chảy ngược chiều
thị trưởng
chuyên gia thẩm mỹ
khoảng đất trống
văn bản làm rõ