The disgraced politician resigned from his position.
Dịch: Chính trị gia bị mất uy tín đã từ chức.
He felt disgraced after his mistake was revealed.
Dịch: Anh ấy cảm thấy bị ô nhục sau khi sai lầm của mình bị phanh phui.
bị làm mất danh dự
bị xấu hổ
bị làm nhục
làm ô nhục
sự ô nhục
20/11/2025
quan điểm khác
Sự không tự chủ (trong tiểu tiện hoặc đại tiện)
quán bánh mì
Cử nhân Ngôn ngữ Ngoại quốc
lối vào; cửa vào
sự thành thạo công nghệ
Trang trí hoặc làm đẹp thêm cho một thứ gì đó
Ngành công nghiệp HVAC (Heating, Ventilation, and Air Conditioning) liên quan đến hệ thống sưởi ấm, thông gió và điều hòa không khí.