Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " xe hơi"

noun
car expenses
/kɑːr ɪkˈspɛnsɪz/

chi phí xe hơi

noun
car bonnet
/ˈkɑːr ˈbɒnɪt/

nắp ca-pô xe hơi

noun
Mazda
/ˈmɑːzdə/

Mazda (tên một hãng xe hơi của Nhật Bản)

noun
car crash
/kɑːr kræʃ/

tai nạn xe hơi

verb
own a car
/oʊn ə kɑːr/

sở hữu một chiếc xe hơi

noun
Car promotion
/kɑːr prəˈmoʊʃən/

Khuyến mãi xe hơi

noun
auto trader
/ˈɔːtoʊ ˈtreɪdər/

người/công ty kinh doanh xe hơi tự động

noun
car dealer
/kɑːr ˈdiːlər/

đại lý xe hơi

noun
sun visor
/ˈsʌn vaɪzər/

tấm che nắng (trên xe hơi)

noun
compact vehicle
/kəmˈpækt ˈviːɪkl/

xe nhỏ gọn, xe hơi cỡ nhỏ

noun
showroom
/ˈʃoʊˌruːm/

phòng trưng bày xe hơi hoặc sản phẩm để khách hàng xem xét

noun
car competition
/kɑːr kəmˈpɛtɪʃən/

cuộc thi xe hơi

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

30/07/2025

first prize

/fɜrst praɪz/

giải nhất, giải thưởng lớn, giải nhất của cuộc thi

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY