He drives a Mazda.
Dịch: Anh ấy lái một chiếc xe Mazda.
Mazda is a Japanese car manufacturer.
Dịch: Mazda là một nhà sản xuất xe hơi của Nhật Bản.
hãng xe hơi
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
Hậu quả chính sách
đại diện doanh nghiệp
gây kỳ thị
bênh vực vợ/chồng
Người Việt chỉ những người có quốc tịch Việt Nam hoặc có nguồn gốc từ Việt Nam.
sự phóng, sự ra mắt
bánh mì chiên
Phiên họp thứ hai trong một cuộc họp hoặc phiên làm việc