He lifted the car bonnet to check the engine.
Dịch: Anh ấy nhấc nắp ca-pô xe hơi lên để kiểm tra động cơ.
The mechanic slammed the car bonnet shut.
Dịch: Người thợ máy đóng sầm nắp ca-pô xe hơi lại.
mũ trùm
ca-pô xe hơi
18/09/2025
/ˈfɛloʊ ˈtrævələr/
Ngân hàng vi mô
đánh giá người viết
xé nhãn nụy thần thanh xuân
sân
Kỳ thi Olympic Vật lý
thổi phồng
Bạn đang tham gia vào điều gì?
góp ý với các con