The car recorder captured the accident.
Dịch: Camera hành trình đã ghi lại vụ tai nạn.
He installed a car recorder to protect himself from liability.
Dịch: Anh ấy đã lắp camera hành trình để bảo vệ mình khỏi trách nhiệm pháp lý.
camera hành trình
máy ghi hình lái xe
05/09/2025
/ˈvɪʒ.ʊ.əl ɪɡˈzæm.ɪ.neɪ.ʃən/
Đường quốc lộ 1A
Liên minh toàn cầu về vắc-xin và tiêm chủng
biến động mạnh
tên lửa phòng không
Bổ sung
đường xích đạo
trung tâm dạy kèm
Kỹ thuật đơn giản