He was seriously injured in a car crash.
Dịch: Anh ấy bị thương nặng trong một vụ tai nạn xe hơi.
The car crash caused a major traffic jam.
Dịch: Vụ tai nạn xe hơi gây ra một vụ tắc đường lớn.
tai nạn ô tô
va chạm xe cơ giới
đâm, va chạm
07/11/2025
/bɛt/
sự hủy chuyến bay
thùng đựng đồ giặt
người dùng khách
dung nham
Chuyển đổi giới tính
Sự tiêu thụ sữa
rửa sạch
tài sản tài chính