He was seriously injured in a car crash.
Dịch: Anh ấy bị thương nặng trong một vụ tai nạn xe hơi.
The car crash caused a major traffic jam.
Dịch: Vụ tai nạn xe hơi gây ra một vụ tắc đường lớn.
tai nạn ô tô
va chạm xe cơ giới
đâm, va chạm
29/07/2025
/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/
dám phá giới hạn
râu dê
cỏ lác
chất hóa học
đạt được
kháng, chống lại
biểu tượng gợi cảm
Nước hoa độc quyền