He was seriously injured in a car crash.
Dịch: Anh ấy bị thương nặng trong một vụ tai nạn xe hơi.
The car crash caused a major traffic jam.
Dịch: Vụ tai nạn xe hơi gây ra một vụ tắc đường lớn.
tai nạn ô tô
va chạm xe cơ giới
đâm, va chạm
12/06/2025
/æd tuː/
Nền tảng tất cả trong một
cước phí vận chuyển qua đại dương
thị trường kinh doanh
đường cao tốc nền đất
vật tư y tế
đầy vui vẻ, nghịch ngợm
Tác động lên các mối quan hệ
cô gái thân thiện