Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " watch"

adjective
be addicted to watching television and phone
/əˈdɪktɪd tʊ ˈwɒtʃɪŋ ˈtɛlɪˌvɪʒən ænd foʊn/

ham xem tivi điện thoại

verb
Be watchful
/biː ˈwɒtʃfʊl/

Hãy cảnh giác

adjective phrase
Captivating when watching HAGL
kæptɪveɪtɪŋ wɛn ˈwɒtʃɪŋ hɑː ʤiː ɛl

Cuốn hút khi xem HAGL

adjective
Entertaining when watching HAGL

Giải trí khi xem HAGL

noun
watchOS
/ˈwɒtʃ oʊ ɛs/

Hệ điều hành watchOS (dành cho Apple Watch)

noun
Apple Watch
/ˈæpl wɒtʃ/

Đồng hồ Apple

noun
watchOS
/ˈwɒtʃ oʊ ɛs/

Hệ điều hành watchOS (dành cho Apple Watch)

noun
citizen watch
/ˈsɪtɪzən wɒtʃ/

đồng hồ Citizen

noun
community watch
/kəˈmjuːnɪti wɒtʃ/

Cảnh sát cộng đồng, nhóm dân cư tự quản hoặc theo dõi để giữ gìn an ninh, trật tự trong khu vực cư trú.

noun
night watch
/naɪt wɒtʃ/

ca trực đêm

noun
animal watching
/ˈænɪməl ˈwɑːtʃɪŋ/

quan sát động vật

noun
wildlife watching
/ˈwaɪldlaɪf ˈwɑːtʃɪŋ/

quan sát động vật hoang dã

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

11/06/2025

bolo tie

/ˈboʊloʊ taɪ/

dây nịt bolo, a type of necktie worn around the neck, a Western-style accessory

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY