Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " watch"

verb
I was watched
/wɒtʃt/

Tôi đã bị theo dõi

gerund/activity
lounging and watching TV
/ˈlaʊndʒɪŋ ænd ˈwɒtʃɪŋ ˈtiːˈviː/

Nằm dài xem TV

verb
stand watch
/stænd wɔtʃ/

canh gác, trực ca

noun
Stock watching
/stɒk ˈwɒtʃɪŋ/

Theo dõi cổ phiếu

verb
keen on watching
/kiːn ɒn ˈwɒtʃɪŋ/

thích xem

adjective
fascinated by watching
/ˈfæsɪneɪtɪd baɪ ˈwɒtʃɪŋ/

bị cuốn hút khi xem

adjective
be addicted to watching television and phone
/əˈdɪktɪd tʊ ˈwɒtʃɪŋ ˈtɛlɪˌvɪʒən ænd foʊn/

ham xem tivi điện thoại

verb
Be watchful
/biː ˈwɒtʃfʊl/

Hãy cảnh giác

adjective phrase
Captivating when watching HAGL
kæptɪveɪtɪŋ wɛn ˈwɒtʃɪŋ hɑː ʤiː ɛl

Cuốn hút khi xem HAGL

adjective
Entertaining when watching HAGL

Giải trí khi xem HAGL

noun
watchOS
/ˈwɒtʃ oʊ ɛs/

Hệ điều hành watchOS (dành cho Apple Watch)

noun
Apple Watch
/ˈæpl wɒtʃ/

Đồng hồ Apple

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

06/11/2025

completely natural

/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/

hoàn toàn tự nhiên, tự nhiên 100%, thiên nhiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY