adjective
be addicted to watching television and phone
/əˈdɪktɪd tʊ ˈwɒtʃɪŋ ˈtɛlɪˌvɪʒən ænd foʊn/ ham xem tivi điện thoại
adjective phrase
Captivating when watching HAGL
kæptɪveɪtɪŋ wɛn ˈwɒtʃɪŋ hɑː ʤiː ɛl Cuốn hút khi xem HAGL
adjective
Entertaining when watching HAGL
Giải trí khi xem HAGL
noun
watchOS
Hệ điều hành watchOS (dành cho Apple Watch)
noun
watchOS
Hệ điều hành watchOS (dành cho Apple Watch)
noun
community watch
Cảnh sát cộng đồng, nhóm dân cư tự quản hoặc theo dõi để giữ gìn an ninh, trật tự trong khu vực cư trú.
noun
wildlife watching
quan sát động vật hoang dã