The performance was captivating when watching HAGL.
Dịch: Màn trình diễn thật cuốn hút khi xem HAGL.
It's always captivating when watching HAGL play football.
Dịch: Luôn luôn cuốn hút khi xem HAGL chơi bóng đá.
Quyến rũ khi xem HAGL
Lôi cuốn khi xem HAGL
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
khu vực phạt đền
quy hoạch đường phố
hành trình khám phá
Chúa Jesus
thoải mái
khai thuế
Giai đoạn chỉnh sửa
sự tự động hóa