The performance was captivating when watching HAGL.
Dịch: Màn trình diễn thật cuốn hút khi xem HAGL.
It's always captivating when watching HAGL play football.
Dịch: Luôn luôn cuốn hút khi xem HAGL chơi bóng đá.
Quyến rũ khi xem HAGL
Lôi cuốn khi xem HAGL
07/08/2025
/ˌloʊ.kə.lɪˈzeɪ.ʃən/
chế độ bảo hộ
Người Kinh
Du lịch an toàn
bộ vi xử lý
bận kiếm tiền
sự hoãn lại
khóa học tăng trưởng
Nhân viên kỹ thuật