Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " trượt"

noun
Slide-out charging case
/slaɪd aʊt ˈtʃɑːrdʒɪŋ keɪs/

Hộp sạc dạng trượt

verb
flunk
/flʌŋk/

thi trượt

noun
speed skating event
/spiːd ˈskeɪtɪŋ ɪˈvɛnt/

sự kiện trượt băng tốc độ

noun
slide rule
/slaɪd ruːl/

cây thước trượt

noun
ice arena
/aɪs əˈriːnə/

khu vực thi đấu hoặc trượt băng trên mặt đá hoặc nhựa dành cho thể thao hoặc giải trí

noun
skateboard rider
/ˈskeɪt.bɔːrd ˈraɪ.dər/

người cưỡi xe trượt ván

noun
patin
/pəˈtæn/

dụng cụ trượt băng tròn, thường làm bằng gỗ hoặc nhựa, dùng để trượt trên mặt băng hoặc sàn trượt

noun
rollerblader
/ˈroʊ.lərˌbleɪ.dər/

người trượt pa tanh

noun
skate area
/skeɪt ˈɛəriə/

khu vực trượt ván

noun
wakeboarding
/ˈweɪkˌbɔːrdɪŋ/

môn thể thao trượt ván trên mặt nước có neo kéo

noun
sliding panel
/ˈslaɪdɪŋ ˈpænəl/

bảng trượt, bảng điều khiển trượt

noun
sledding team
/ˈslɛdɪŋ tiːm/

đội trượt tuyết

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

16/06/2025

body language

/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/

ngôn ngữ cơ thể, hành động phi ngôn từ, cử chỉ và tư thế

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY