He was missing after exam failure.
Dịch: Anh ấy mất tích sau khi thi trượt.
The student was reported missing after exam failure, causing concern among his family.
Dịch: Nam sinh được báo cáo mất tích sau khi thi trượt, gây lo lắng cho gia đình.
Biến mất sau khi thi trượt
Lẩn trốn sau khi thi trượt
26/09/2025
/ˈsɛlf dɪˈfɛns tɛkˈniks/
Kiềm chế cảm xúc
đi bộ trên bãi biển
chuyên ngành kinh doanh
Người phụ nữ ngoại tình
chung sở thích
Lịch sử Việt Nam
đường nối
Cảm xúc chân thật