Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " term"

noun
family terms
/ˈfæməli tərmz/

thuật ngữ gia đình

noun
pejorative terms
/pəˈdʒɒrətɪv tɜːrmz/

những thuật ngữ miệt thị

verb
think long term
/θɪŋk lɔŋ tɜːrm/

tính đường dài

adjective
on bad terms
/ɒn bæd tɜːrmz/

trong mối quan hệ xấu

noun
Contract terms
/ˈkɒntrækt tɜːmz/

điều khoản hợp đồng

noun
business termination
/ˈbɪznɪs tɜːrmɪˈneɪʃən/

chấm dứt hoạt động kinh doanh

noun
agreement termination
/əˈɡriːməntˌtɜːrmɪˈneɪʃən/

chấm dứt thỏa thuận

noun
presidential term
/ˌprezɪˈdenʃəl tɜːrm/

nhiệm kỳ tổng thống

noun
deposit term
/dɪˈpɒzɪt tɜːm/

kỳ hạn gửi

noun
passenger terminal
/ˈpæsɪndʒər ˈtɜːrmɪnl/

nhà ga hành khách

verb
be terminated
/biː ˈtɜːrmɪneɪtɪd/

bị chấm dứt

noun
international terminal
/ˌɪntərˈnæʃənəl ˈtɜːrmɪnl/

nhà ga quốc tế

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

28/07/2025

Prevent misfortune

/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/

Ngăn ngừa bất hạnh, Phòng tránh rủi ro, Tránh điều không may

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY