In some cultures, there are specific family terms for relatives on your mother's side.
Dịch: Ở một số nền văn hóa, có những thuật ngữ gia đình cụ thể cho những người thân bên phía mẹ bạn.
thuật ngữ quan hệ họ hàng
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
thuộc về ngữ tộc Germanic
bảng chấm điểm
sự so sánh nợ
không bao giờ
Phòng Cảnh sát hình sự
xé rào
có tính chất phá hoại
viết tắt của 'ultraviolet' (tia cực tím)