The agreement termination was due to unmet obligations.
Dịch: Việc chấm dứt thỏa thuận là do không đáp ứng được các nghĩa vụ.
Both parties agreed to the agreement termination.
Dịch: Cả hai bên đều đồng ý chấm dứt thỏa thuận.
chấm dứt hợp đồng
hủy bỏ giao kèo
chấm dứt
sự chấm dứt
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
cây dứa nước
Khóa học tiêu chuẩn
tắc vị trí hiếm
Đoàn cừu
Sự kết nối (chia sẻ kết nối internet)
bán hàng
Đệm gối
tính năng chuyên dụng