The agreement termination was due to unmet obligations.
Dịch: Việc chấm dứt thỏa thuận là do không đáp ứng được các nghĩa vụ.
Both parties agreed to the agreement termination.
Dịch: Cả hai bên đều đồng ý chấm dứt thỏa thuận.
chấm dứt hợp đồng
hủy bỏ giao kèo
chấm dứt
sự chấm dứt
16/12/2025
/ˌspɛsɪfɪˈkeɪʃən/
trả tiền
y tá giàu lòng trắc ẩn
chất cấm
phát ngôn viên quân đội
đoàn tàu hạng sang
ăn uống để giảm cân
Trận đấu quốc tế
ong vò vẽ