The business termination was due to bankruptcy.
Dịch: Việc chấm dứt hoạt động kinh doanh là do phá sản.
They announced the business termination last week.
Dịch: Họ đã thông báo việc chấm dứt hoạt động kinh doanh vào tuần trước.
đóng cửa doanh nghiệp
thanh lý doanh nghiệp
chấm dứt kinh doanh
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
Váy bồng bềnh
viện trợ y tế
bong bóng
tranh đai vô địch
dụ dỗ chuyển tiền
cuộc đấu tranh, sự vật lộn
tông vào ta luy
chậm phát triển