His employment was terminated.
Dịch: Việc làm của anh ấy đã bị chấm dứt.
The contract was terminated with immediate effect.
Dịch: Hợp đồng đã bị chấm dứt ngay lập tức.
bị kết thúc
bị đình chỉ
bị sa thải
sự chấm dứt
sự sa thải
21/09/2025
/ˈmɛntl skɪlz/
ở trong sân vận động
rách cơ
mục tiêu giáo dục
đến lượt
hiệp hội phụ nữ
người làm nông
cá tầm
Sức khỏe doanh nghiệp