They are on bad terms with their neighbors.
Dịch: Họ có mối quan hệ không tốt với hàng xóm của họ.
The two companies are on bad terms after the lawsuit.
Dịch: Hai công ty đang có mối quan hệ xấu sau vụ kiện.
bất đồng
xung đột
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
thuộc về sao, thiên văn
Tự tin thái quá, điệu bộ nghênh ngang
hợp đồng ô dù
cưa bàn
nhựa đào
giấc mơ ngọt ngào
múa gợi cảm
khám phá ẩm thực