verb
Look painstakingly
Tìm kiếm/Xem xét một cách tỉ mỉ, cẩn trọng
noun
elaboration
Sự giải thích chi tiết, sự trình bày tỉ mỉ
adjective
conscientious
có tâm huyết, tỉ mỉ, cẩn thận
noun
meticulous person
Người tỉ mỉ, cẩn thận trong công việc hoặc hành động của mình.