He has a meticulous collection of stamps.
Dịch: Anh ấy có một bộ sưu tập tem rất tỉ mỉ.
This museum boasts a meticulous collection of artifacts.
Dịch: Bảo tàng này tự hào có một bộ sưu tập các hiện vật rất công phu.
Sưu tầm cẩn thận
Sưu tầm chi tiết
tỉ mỉ
sự tỉ mỉ
12/06/2025
/æd tuː/
Bơm mỡ vào gan
tiếp tục tiến lên
chìa khóa thành công
yêu cầu lưu trữ
chịu đựng, cam chịu
pháo que
tiếng ồn hỗn độn, chói tai
vật liệu độc hại