He has a meticulous collection of stamps.
Dịch: Anh ấy có một bộ sưu tập tem rất tỉ mỉ.
This museum boasts a meticulous collection of artifacts.
Dịch: Bảo tàng này tự hào có một bộ sưu tập các hiện vật rất công phu.
Sưu tầm cẩn thận
Sưu tầm chi tiết
tỉ mỉ
sự tỉ mỉ
07/11/2025
/bɛt/
đi đại tiện
Chuyến thăm cấp nhà nước
khoa học đời sống
Phong cách trình diễn
Trung tâm điều khiển nhiệm vụ
Beryl xanh
ngăn chặn chuyển khoản
bí ngô, quả bí