He has a meticulous collection of stamps.
Dịch: Anh ấy có một bộ sưu tập tem rất tỉ mỉ.
This museum boasts a meticulous collection of artifacts.
Dịch: Bảo tàng này tự hào có một bộ sưu tập các hiện vật rất công phu.
Sưu tầm cẩn thận
Sưu tầm chi tiết
tỉ mỉ
sự tỉ mỉ
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
Giấy phép kinh doanh hoặc giấy phép buôn bán
Xã hội dân sự
những ngôi nhà bị ngập lụt
Xu hướng thị trường vàng
lính đánh thuê
nụ cười tươi
bị lừa
Cách nhiệt ống