He gave a detailed elaboration of his plans.
Dịch: Anh ấy đã đưa ra một sự trình bày tỉ mỉ về kế hoạch của mình.
The elaboration of this project took a lot of time and effort.
Dịch: Sự phát triển của dự án này tốn rất nhiều thời gian và công sức.
giải thích
mở rộng
phát triển
giải thích chi tiết, trình bày tỉ mỉ
tỉ mỉ, công phu
15/09/2025
/ɪnˈkɜːrɪdʒ ˈlɜːrnɪŋ/
Nguồn thu gia tăng
Hộp kính
đền, chùa
hàn nhôm
trải nghiệm có ý nghĩa
nhập vai học sinh
mong cô ăn nói cẩn thận
váy maxi