He gave a detailed elaboration of his plans.
Dịch: Anh ấy đã đưa ra một sự trình bày tỉ mỉ về kế hoạch của mình.
The elaboration of this project took a lot of time and effort.
Dịch: Sự phát triển của dự án này tốn rất nhiều thời gian và công sức.
giải thích
mở rộng
phát triển
giải thích chi tiết, trình bày tỉ mỉ
tỉ mỉ, công phu
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
Mức đòi bồi thường
Đảng Xanh
Lễ kỷ niệm tình yêu đầu
phòng tuân thủ
Món ăn giòn
Tăng sĩ, người tu hành theo Phật giáo.
sự nghiệp người mẫu
truyền miệng