He gave a detailed elaboration of his plans.
Dịch: Anh ấy đã đưa ra một sự trình bày tỉ mỉ về kế hoạch của mình.
The elaboration of this project took a lot of time and effort.
Dịch: Sự phát triển của dự án này tốn rất nhiều thời gian và công sức.
giải thích
mở rộng
phát triển
giải thích chi tiết, trình bày tỉ mỉ
tỉ mỉ, công phu
14/12/2025
/ðə nɛkst deɪ/
yêu cầu trả lại
sự nhận thức về ranh giới
kỹ năng nông nghiệp
Thư ký tỉnh ủy
được thúc đẩy
cùng một lúc, đồng thanh
Cơ quan quản lý internet
thư giới thiệu