He gave a detailed elaboration of his plans.
Dịch: Anh ấy đã đưa ra một sự trình bày tỉ mỉ về kế hoạch của mình.
The elaboration of this project took a lot of time and effort.
Dịch: Sự phát triển của dự án này tốn rất nhiều thời gian và công sức.
khu vực nằm giữa các phần khác; phần nằm giữa các mô hoặc không gian trống trong cơ thể hoặc trong vật thể