The detective looked painstakingly for clues at the crime scene.
Dịch: Thám tử tỉ mỉ tìm kiếm manh mối tại hiện trường vụ án.
She looked painstakingly through the documents to find the error.
Dịch: Cô ấy xem xét cẩn thận các tài liệu để tìm ra lỗi.
Hàm số tang (tanh) trong toán học, được định nghĩa là tỷ số giữa sin và cos của một góc.