She scrupulously followed the instructions.
Dịch: Cô ấy đã cẩn thận làm theo hướng dẫn.
He is scrupulously honest in all his dealings.
Dịch: Anh ấy luôn trung thực trong tất cả các giao dịch.
tỉ mỉ
có trách nhiệm
lương tâm
do dự
05/08/2025
/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/
sự đồng thời
nảy ra biên phải
cộng đồng chăm sóc da
Chăm sóc sức khỏe tổng quát
nơi sinh sản
vấn đề phổ biến
kết quả tức thì
tài sản cá nhân