Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " snack"

noun
crisps
/krɪsps/

bánh snack giòn, thường là khoai tây hoặc ngô chiên mỏng

noun
energy snack
/ˈɛnərdʒi snæk/

bữa ăn nhẹ cung cấp năng lượng

noun
nutritious snack
/nuˈtrɪʃ.əs snæk/

bữa ăn nhẹ bổ dưỡng

noun
late snack
/leɪt snæk/

bữa ăn nhẹ muộn

noun
seafood snacks
/ˈsiːfʊd snæks/

Đồ ăn nhẹ từ hải sản

noun
fried snack
/fraɪd snæk/

đồ ăn vặt chiên

noun
snack chips
/snæk tʃɪps/

bánh snack

noun
crisp snack
/krɪsp snæk/

snack giòn

noun
dried fruit snacks
/draɪd fruːt snæks/

đồ ăn nhẹ từ trái cây sấy khô

noun
fried snacks
/fraɪd snæks/

Đồ ăn vặt chiên

noun
crunchy snacks
/ˈkrʌn.tʃi snæks/

Bánh ăn nhẹ giòn

noun
light snack
/laɪt snæk/

bữa ăn nhẹ

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

17/09/2025

oral lichen planus

/ˈɔːrəl ˈlaɪkən ˈpleɪnəs/

Lichen miệng là một tình trạng viêm mãn tính ảnh hưởng đến niêm mạc miệng., Không có nghĩa thay thế

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY