I love to eat fried snacks during the movie.
Dịch: Tôi thích ăn đồ ăn vặt chiên trong lúc xem phim.
Street vendors often sell various types of fried snacks.
Dịch: Các hàng quán ven đường thường bán nhiều loại đồ ăn vặt chiên.
đồ ăn vặt giòn
món ăn vặt chiên
đồ ăn vặt
chiên
16/12/2025
/ˌspɛsɪfɪˈkeɪʃən/
chiến tranh ác liệt
Tên thời con gái
muối sulfonate
áo choàng mặc ở nhà
Người phản bội, người đâm sau lưng
Cỏ xanh
Loét miệng
Kỹ năng kỹ thuật