I love to eat fried snacks during the movie.
Dịch: Tôi thích ăn đồ ăn vặt chiên trong lúc xem phim.
Street vendors often sell various types of fried snacks.
Dịch: Các hàng quán ven đường thường bán nhiều loại đồ ăn vặt chiên.
Cây chổi chổi, tên khoa học là Callistemon, thường được trồng làm cảnh.