I love eating snack chips while watching movies.
Dịch: Tôi thích ăn bánh snack khi xem phim.
She brought a bag of snack chips to the picnic.
Dịch: Cô ấy mang theo một túi bánh snack đến buổi dã ngoại.
bánh khoai tây
món ăn nhẹ
bánh ăn nhẹ
ăn vặt
31/07/2025
/mɔːr nuːz/
bồi thường thu hồi đất
Thanh toán trước hạn
Phó hiệu trưởng
đập tràn
vị trí được trả lương cao
tư duy cá nhân
người theo chủ nghĩa thực dụng
liệu pháp gia đình