Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " shoes"

noun
dance shoes
/dæns ʃuːz/

giày khiêu vũ

noun
pointed-toe shoes
/ˈpɔɪntɪd toʊ ʃuːz/

giày mũi nhọn

noun
image of shoes
/ˈɪmɪdʒ əv ʃuːz/

hình ảnh đôi giày

noun
old shoes
/oʊld ʃuːz/

giầy cũ

noun
pair of shoes
/pɛər ʌv ʃuz/

giày đôi

verb
Wear matching shoes
/wer ˈmætʃɪŋ ʃuːz/

Đi giày đôi

verb
soften shoes
/ˈsɔːfn ʃuːz/

làm mềm giày

adjective
cloud-like shoes
/klaʊd laɪk ʃuːz/

giày êm như mây

noun
ubiquitous shoes
/juːˈbɪkwɪtəs ʃuːz/

Giày dép phổ biến, được nhiều người biết đến và sử dụng.

noun
trail shoes
/treɪl ʃuːz/

giày chạy trail

noun
wooden shoes
/ˈwʊdn ʃuːz/

giày gỗ

noun
peep-toe shoes
/piːp toʊ ˈʃuːz/

giày mũi hở

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

06/08/2025

bun thit nuong

/bʊn tʰit nuəŋ/

Bún thịt nướng là một món ăn truyền thống của Việt Nam, bao gồm bún (mỳ gạo), thịt nướng (thường là thịt heo hoặc thịt gà), rau sống và nước mắm.

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY