She bought new dance shoes for the competition.
Dịch: Cô ấy đã mua đôi giày khiêu vũ mới cho cuộc thi.
These dance shoes are very comfortable.
Dịch: Đôi giày nhảy này rất thoải mái.
giày khiêu vũ
giày nhảy
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
tiền lương theo giờ
ngày thứ hai trong tuần
câu lạc bộ
kiểm soát đi tiểu
Gia đình ba thế hệ
hòa đồng, dễ hòa nhập
đua xe trái phép
dàn bài có cấu trúc