The couple decided to wear matching shoes for their wedding.
Dịch: Cặp đôi quyết định đi giày đôi cho đám cưới của họ.
The sisters like to wear matching shoes.
Dịch: Hai chị em thích đi giày đôi.
Đi một đôi giày
Mang đồ đôi
đôi giày
giày dép đồng bộ
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
sự đồng ý ngầm
thẳng thắn
ở đó, có đó
cuộc đua vô địch
chim gõ kiến
sự đến, sự xuất hiện
bảng đánh giá
tỷ lệ sinh