I need an image of shoes for my presentation.
Dịch: Tôi cần hình ảnh đôi giày cho bài thuyết trình của mình.
The website displays an image of shoes.
Dịch: Trang web hiển thị hình ảnh đôi giày.
ảnh giày
hình chụp giày dép
giày
hình ảnh
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
tủ lạnh (để bảo quản thực phẩm đông lạnh)
sự lắp đặt
ký kết thỏa thuận
Quạt trần
vô đạo đức
Nhiều khách du lịch
thùng phân hữu cơ
gọn gàng, ngăn nắp