phrase
Internet users were shocked
Người dùng Internet đã bị sốc
noun
reverse culture shock recovery
/rɪˈvɜːrs ˈkʌltʃər ʃɒk rɪˈkʌvəri/ Sự phục hồi sau sốc văn hóa ngược
noun
unimaginable shock
cú sốc không thể tưởng tượng
verb phrase
mentioned in shocking news
/ˈmɛnʃənd ɪn ˈʃɒkɪŋ njuːz/ réo tên trong thông tin chấn động
noun
Extracorporeal shock wave lithotripsy
/ˌekstrəkɔːrˈpɔːriəl ʃɒk weɪv ˈlɪθəˌtrɪpsi/ Tán sỏi ngoài cơ thể
verb
create shockwaves
tạo ra làn sóng chấn động