The film had a visual shock that left the audience speechless.
Dịch: Bộ phim có những cảnh sốc visual khiến khán giả câm nín.
Her dress created a visual shock at the party.
Dịch: Chiếc váy của cô ấy tạo ra một cú sốc visual tại bữa tiệc.
Ấn tượng mạnh về thị giác
Bắt mắt
gây sốc
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
Giữ mình trong sạch
lĩnh vực nghề nghiệp
Khó sống
Đồ dùng ăn uống
nâng cao hiệu quả
từ bỏ
bộ điều khiển độ ẩm
Đậu môn học