The film had a visual shock that left the audience speechless.
Dịch: Bộ phim có những cảnh sốc visual khiến khán giả câm nín.
Her dress created a visual shock at the party.
Dịch: Chiếc váy của cô ấy tạo ra một cú sốc visual tại bữa tiệc.
Ấn tượng mạnh về thị giác
Bắt mắt
gây sốc
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
Buổi tụ họp thưởng trà
vấn đề an toàn
đẹp trai giống hệt
Viện nghiên cứu quốc phòng
phim về mối quan hệ
Càng nhiều càng tốt
nhà đầu tư chủ chốt
chương trình nấu ăn