The film had a visual shock that left the audience speechless.
Dịch: Bộ phim có những cảnh sốc visual khiến khán giả câm nín.
Her dress created a visual shock at the party.
Dịch: Chiếc váy của cô ấy tạo ra một cú sốc visual tại bữa tiệc.
Ấn tượng mạnh về thị giác
Bắt mắt
gây sốc
16/12/2025
/ˌspɛsɪfɪˈkeɪʃən/
Chính sách lương hưu
Lén bán trang sức
kế hoạch kiểm soát chất lượng
nghiêng, xiên
bận công việc riêng
nhập viện điều trị nội trú
đan xen, liên kết
Hóa đơn tạm thời