The film had a visual shock that left the audience speechless.
Dịch: Bộ phim có những cảnh sốc visual khiến khán giả câm nín.
Her dress created a visual shock at the party.
Dịch: Chiếc váy của cô ấy tạo ra một cú sốc visual tại bữa tiệc.
Ấn tượng mạnh về thị giác
Bắt mắt
gây sốc
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
xem xét từng tập phim
khách du lịch tìm bóng mát
Khả năng dung nạp kháng sinh
cơ sở thể thao dưới nước
Tuổi Sửu
Nguồn cung ổn định
Tập quán của động vật
Nghỉ học có phép