The company's announcement created shockwaves throughout the industry.
Dịch: Thông báo của công ty đã tạo ra làn sóng chấn động trong toàn ngành.
His resignation created shockwaves within the political party.
Dịch: Sự từ chức của ông ấy đã gây ra sự sửng sốt trong đảng chính trị.